Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 1 Spending time by yourself: Từ vựng, bài mẫu band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Spending time by yourself
- 1.1. Thói quen khi ở một mình (Habits when being alone)
- 1.2. Hoạt động yêu thích khi ở một mình (Things you do when alone)
- 1.3. Cảm xúc và quan điểm cá nhân (Feelings and opinions)
- 1.4. Ảnh hưởng của việc ở một mình (Impact of spending time alone)
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Spending time by yourself thường gặp
- 2.1. Do you like spending time by yourself?
- 2.2. Do you like to spend time by yourself or with your friends? Why?
- 2.3. When was the last time you spent time by yourself?
- 2.4. Do you feel the need to spend more time by yourself in the future?
- 2.5. Have you ever tried any exciting activities?
- 3. Từ vựng topic Spending time by yourself IELTS Speaking Part 1
Spending time by yourself trong IELTS Speaking Part 1 là một trong những topic quen thuộc nhưng dễ khiến thí sinh lúng túng nếu chưa chuẩn bị kỹ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ cho chủ đề Spending time by yourself, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking ngay từ Part 1.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Spending time by yourself
Trong IELTS Speaking Part 1, chủ đề “Spending time by yourself” (Dành thời gian một mình) giúp giám khảo hiểu thêm về tính cách, sở thích và thói quen sinh hoạt của bạn. Các câu hỏi thường xoay quanh việc bạn thích làm gì khi ở một mình, cảm nhận ra sao, và tầm quan trọng của việc dành thời gian riêng.
Dưới đây là list những câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 topic Spending time by yourself, được chia theo từng nhóm nhỏ giúp bạn dễ luyện tập hơn:

1.1. Thói quen khi ở một mình (Habits when being alone)
- Do you usually spend time by yourself? (Bạn có thường dành thời gian một mình không?)
- How often do you spend time alone? (Bạn thường dành thời gian một mình bao lâu một lần?)
- When was the last time you spent time alone? (Lần cuối cùng bạn ở một mình là khi nào?)
- Do you have any daily routines when you’re alone? (Bạn có thói quen hằng ngày nào khi ở một mình không?)
- Has your habit of being alone changed over time? (Thói quen ở một mình của bạn có thay đổi theo thời gian không?)
>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
1.2. Hoạt động yêu thích khi ở một mình (Things you do when alone)
- What do you like to do when you’re alone? (Bạn thích làm gì khi ở một mình?)
- Do you enjoy reading or watching movies alone? (Bạn có thích đọc sách hoặc xem phim một mình không?)
- Where do you usually go when you want to be alone? (Bạn thường đi đâu khi muốn ở một mình?)
- Do you listen to music when you’re alone? (Bạn có nghe nhạc khi ở một mình không?)
- Do you like to stay at home or go outside when you’re alone? (Bạn thích ở nhà hay ra ngoài khi ở một mình?)
1.3. Cảm xúc và quan điểm cá nhân (Feelings and opinions)
- Do you prefer spending time alone or with friends? (Bạn thích ở một mình hay ở cùng bạn bè hơn?)
- How do you feel when you are alone? (Bạn cảm thấy thế nào khi ở một mình?)
- Do you think it’s important for people to spend time alone? (Bạn có nghĩ rằng việc ở một mình là quan trọng không?)
- Do you ever feel lonely when you’re alone? (Bạn có bao giờ cảm thấy cô đơn khi ở một mình không?)
- How does spending time alone affect your mood? (Việc ở một mình ảnh hưởng thế nào đến tâm trạng của bạn?)
>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7
1.4. Ảnh hưởng của việc ở một mình (Impact of spending time alone)
- What are the advantages of spending time alone? (Theo bạn, lợi ích của việc ở một mình là gì?)
- Can spending too much time alone be a bad thing? (Việc ở một mình quá nhiều có thể là điều tiêu cực không?)
- How can spending time alone help you focus better? (Ở một mình có giúp bạn tập trung tốt hơn không?)
- Do you think people today have less time for themselves? (Bạn có nghĩ rằng ngày nay con người có ít thời gian cho bản thân hơn không?)
- In what situations do people need to be alone? (Trong những tình huống nào con người cần ở một mình?)
>> Xem thêm:
-
Mobile Phone IELTS Speaking Part 1 - Bài mẫu và từ vựng band 7+
-
IELTS Speaking Part 1 topic City Life: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Spending time by yourself thường gặp
2.1. Do you like spending time by yourself?
Sample Answer: Yes, I do. Spending time alone helps me relax and recharge after a busy day. It’s a great way to reflect on my thoughts and do things I enjoy, like reading or listening to music.
Dịch: Có chứ. Dành thời gian một mình giúp tôi thư giãn và nạp lại năng lượng sau một ngày bận rộn. Đây cũng là lúc tôi suy ngẫm và làm những điều mình thích, như đọc sách hoặc nghe nhạc.

Từ vựng ghi điểm:
- spend time alone: dành thời gian một mình
- recharge (v): nạp lại năng lượng
- after a busy day: sau một ngày bận rộn
>> Xem thêm: Topic Films - IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+
2.2. Do you like to spend time by yourself or with your friends? Why?
Sample Answer: It really depends on my mood. When I feel tired or stressed, I prefer being alone. But on weekends, I enjoy hanging out with my friends to have fun and catch up.
Dịch: Còn tùy vào tâm trạng của tôi. Khi mệt mỏi hoặc căng thẳng, tôi thích ở một mình. Nhưng vào cuối tuần, tôi lại thích ra ngoài cùng bạn bè để vui chơi và trò chuyện.
Từ vựng ghi điểm:
- depends on my mood: phụ thuộc vào tâm trạng
- hang out (v): đi chơi, tụ tập
- catch up (v): trò chuyện, cập nhật tình hình với ai đó
2.3. When was the last time you spent time by yourself?
Sample Answer: It was last Sunday. I stayed at home, turned off my phone, and spent the whole day watching movies and cooking something new. It was really peaceful.
Dịch: Lần gần đây nhất là vào Chủ nhật vừa rồi. Tôi ở nhà, tắt điện thoại và dành cả ngày xem phim, nấu vài món mới. Cảm giác rất yên bình.

Từ vựng ghi điểm:
- turn off my phone: tắt điện thoại
- peaceful (adj): yên bình
- spend the whole day: dành cả ngày
>> Xem thêm: Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng
2.4. Do you feel the need to spend more time by yourself in the future?
Sample Answer: Yes, I do. I think as life gets busier, it’s important to take a break and spend time alone to reflect and recharge. In the future, I’d like to have more “me time” to focus on my hobbies and mental health.
Dịch: Có, tôi nghĩ vậy. Khi cuộc sống ngày càng bận rộn, việc nghỉ ngơi và dành thời gian một mình để suy ngẫm, nạp lại năng lượng là rất cần thiết. Trong tương lai, tôi muốn có nhiều “thời gian cho riêng mình” hơn để tập trung vào sở thích và sức khỏe tinh thần.
Từ vựng ghi điểm:
- take a break: nghỉ ngơi
- reflect (v): suy ngẫm
- recharge (v): nạp lại năng lượng
- me time (n): thời gian cho bản thân
- mental health (n): sức khỏe tinh thần
2.5. Have you ever tried any exciting activities?
Sample Answer: Yes, I have! Last year, I tried ziplining for the first time when I traveled to Da Lat. It was both thrilling and a bit scary, but the view from above was absolutely stunning. That experience really helped me overcome my fear of heights.
Dịch: Có chứ. Năm ngoái tôi đã thử trò đu dây mạo hiểm (zipline) lần đầu tiên khi đi Đà Lạt. Cảm giác vừa hồi hộp vừa hơi sợ, nhưng khung cảnh nhìn từ trên cao thật sự tuyệt đẹp. Trải nghiệm đó giúp tôi vượt qua nỗi sợ độ cao.

Từ vựng ghi điểm:
- ziplining (n): trò đu dây mạo hiểm
- thrilling (adj): hồi hộp, thú vị
- stunning view (n): khung cảnh tuyệt đẹp
- overcome (v): vượt qua
- fear of heights: nỗi sợ độ cao
>> Xem thêm: Topic Bags IELTS Speaking Part 1: Từ vựng và bài mẫu band 7+
3. Từ vựng topic Spending time by yourself IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng chủ đề Spending time by yourself
- introvert (n) – người hướng nội
→ I’m an introvert, so I enjoy spending time by myself to recharge. - extrovert (n) – người hướng ngoại
→ My best friend is an extrovert who loves meeting new people. - solitude (n) – sự cô đơn (theo hướng tích cực)
→ I find peace in solitude, especially when I read by the window. - recharge (v) – nạp lại năng lượng
→ Spending a quiet evening helps me recharge after a busy week. - reflect (v) – suy ngẫm
→ Being alone gives me time to reflect on my goals and decisions. - productive (adj) – năng suất
→ I’m more productive when I work alone without distractions. - mindfulness (n) – sự chánh niệm, tập trung vào hiện tại
→ Practicing mindfulness helps reduce stress and improve focus. - hobby (n) – sở thích
→ My favorite hobby is painting because it relaxes my mind. - creative (adj) – sáng tạo
→ I feel more creative when I’m alone in a quiet space. - disconnect (v) – tách khỏi, ngắt kết nối (khỏi công việc, mạng xã hội)
→ I often disconnect from social media on weekends to focus on myself.

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất
3.2. Collocation chủ đề Spending time by yourself
- spend quality time alone – dành thời gian chất lượng cho bản thân
- take some time off – nghỉ ngơi một thời gian
- unwind after a long day – thư giãn sau một ngày dài
- get away from it all – trốn khỏi mọi thứ, tạm xa cuộc sống bận rộn
- focus on self-improvement – tập trung vào việc phát triển bản thân
- enjoy your own company – tận hưởng thời gian một mình
- find inner peace – tìm sự bình yên trong tâm hồn

3.3. Idioms chủ đề Spending time by yourself
- have some me time – có thời gian cho bản thân
- recharge your batteries – nạp lại năng lượng
- take a breather – nghỉ một chút để thư giãn
- clear your head – làm đầu óc thoải mái hơn
- get some peace and quiet – tìm chút yên tĩnh
- a change of pace – thay đổi nhịp sống
>> Xem thêm: 100+ idioms cho IELTS Speaking theo chủ đề
Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Spending time by yourself IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục band điểm mơ ước.
Nếu bạn đang muốn bứt phá kỹ năng Speaking và tăng band IELTS toàn diện, khóa học IELTS online tại Langmaster chính là lựa chọn bạn không nên bỏ lỡ. Với hơn 16 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Anh, Langmaster tự tin mang đến chương trình học chất lượng – cá nhân hóa theo mục tiêu và trình độ riêng của từng học viên.
Khóa học IELTS online tại Langmaster nổi bật với:
- Giáo viên chuẩn quốc tế với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và luyện thi thực chiến. Mỗi buổi học bạn đều được chấm, chữa bài kỹ lưỡng trong 24 giờ – đảm bảo phát hiện và sửa lỗi kịp thời để tăng band nhanh chóng qua từng buổi.
- Lộ trình học cá nhân hóa, rõ ràng – đo lường tiến bộ từng tuần, đảm bảo bạn nắm vững cả 4 kỹ năng.
- Coaching 1-1 cùng chuyên gia, giúp bạn luyện tập chuyên sâu.
- Môi trường học tương tác cao, lớp nhỏ 7–10 học viên để đảm bảo từng cá nhân được hướng dẫn kỹ lưỡng.
- Cam kết đầu ra band điểm rõ ràng: chưa đạt mục tiêu – được học lại miễn phí đến khi đạt band mong muốn.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học online tốt, phù hợp cho cả người mới bắt đầu hay mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn hoàn hảo, đáng tin cậy, sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình theo đuổi band điểm mơ ước.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


